Nếu bạn muốn học cách gõ mà không cần nhìn vào các phím, còn được gọi là nhập bằng cách chạm, bạn sẽ cần dành thời gian hợp lý cho công việc. Mặc dù có thể mất đến vài tuần để đủ quen với bàn phím mà không phải nhìn vào bàn phím khi gõ, nhưng đó chắc chắn là một nỗ lực đáng giá. Nếu ban đầu nó có vẻ khó khăn, đừng nản lòng. Hãy tiếp tục luyện tập và bạn sẽ sớm trở thành chuyên gia!
Các bước
Phần 1/3: Thử các bài tập đánh máy
Bước 1. Tưởng tượng vị trí của chìa khóa và dán mắt vào màn hình
Việc nhìn xuống bàn phím có thể khiến bạn không quen với cách nhập bằng cách chạm. Tuy nhiên, vì mục tiêu không phải là nhìn, nên hãy cố gắng hết sức để dán mắt vào màn hình. Hãy hình dung cách bố trí bàn phím trong tâm trí bạn để tìm phím phù hợp.
Bước 2. Tham gia các bài học đánh máy trực tuyến
Nhiều trang web cung cấp các bài học đánh máy miễn phí để giúp bạn học cách chạm vào kiểu gõ. Một số thậm chí còn bao gồm biểu diễn kỹ thuật số của bàn phím trên màn hình để giúp bạn ghi nhớ vị trí phím mà không cần nhìn xuống bàn phím của chính mình. Thông thường, các bài học được cấu trúc để bạn nắm vững một hàng của bàn phím tại một thời điểm trước khi chuyển sang các tác vụ phức tạp hơn.
Bước 3. Chơi trò chơi đánh máy trực tuyến
Không chỉ có các bài học, còn có các trò chơi cải thiện kỹ năng đánh máy của bạn. Nhiều trò chơi yêu cầu bạn nhập chuỗi từ chính xác để di chuyển nhân vật của bạn hoặc tiến lên trong trò chơi. Nếu bạn thích cách tiếp cận ít cấu trúc hơn, hãy thử gõ trò chơi thay vì các bài học.
Bước 4. Kiểm tra kỹ năng đánh máy của bạn
Kiểm tra đánh máy đánh giá tốc độ và độ chính xác đánh máy của bạn. Khi bạn đã hiểu rõ về tính năng nhập bằng cảm ứng, bạn có thể muốn thực hiện bài kiểm tra đánh máy. Bạn sẽ biết mình có thể nhập từ nhanh như thế nào mỗi phút và cũng có thể khám phá những phím nào bạn cần luyện tập nhiều hơn. Các bài kiểm tra có thể giúp bạn theo dõi sự tiến bộ của mình.
Phần 2/3: Đánh phím chính xác
Bước 1. Đặt các ngón tay trái của bạn trên các phím F, D, S và A
Đây được gọi là “vị trí nhà”. Đặt ngón trỏ của bạn trên “f”, ngón giữa của bạn trên “d”, ngón đeo nhẫn của bạn trên “s” và ngón út của bạn trên “a”.
Bước 2. Đặt các ngón tay phải của bạn trên các phím J, K, L, và; (dấu chấm phẩy)
“Vị trí nhà” cho bàn tay phải yêu cầu bạn đặt ngón trỏ trên chữ “j”, ngón giữa của bạn trên chữ “k”, ngón đeo nhẫn của bạn trên chữ “l” và ngón út của bạn trên chữ “;” (dấu chấm phẩy).
Bước 3. Sử dụng các ngón tay trỏ của bạn để đánh các phím ở giữa bảng
Ngón trỏ trái của bạn phải nhấn các phím sau: “5,” “6,” “r,” “t,” “f,” “g,” “v” và “b”. Ngón trỏ tay phải của bạn phải nhấn các phím “7,” “y”, “u,” “h,” “j,” “n” và “m”.
Bước 4. Nhấn vào 2 cột phím tiếp theo bằng ngón tay giữa và ngón đeo nhẫn của bạn
Sử dụng ngón giữa bên trái của bạn để nhấn các phím “4,” “e,” “d” và “c”. Ngón đeo nhẫn bên trái của bạn phải nhấn các phím “3,” “w,” “s” và “x”. Sử dụng ngón tay giữa bên phải của bạn để nhấn các phím “8,” “i,” “k” và “,” (dấu phẩy). Ngón đeo nhẫn bên phải của bạn phải nhấn vào chữ “9”, “o,” “l” và “.” các phím (dấu chấm).
Bước 5. Dùng ngón tay út đánh dấu chấm câu và phím chức năng
Ngón út bên trái có thể được sử dụng cho các phím “'” (dấu ngã), “tab”, “mũ” và “shift”, trong khi ngón út bên phải có thể được sử dụng cho các phím “←” (xóa lùi), “\” (dấu gạch chéo), Các phím "enter" và "shift". Các phím điều hướng cũng có thể được gõ bằng ngón tay út của bạn.
Bước 6. Sử dụng ngón tay cái của bạn để nhấn phím cách
Có thể sử dụng một trong hai ngón tay cái của bạn để nhấn phím cách, điều này sẽ giúp giữ cho các ngón tay còn lại của bạn không chạm vào các phím được chỉ định của chúng.
Phần 3/3: Điều chỉnh vị trí cơ thể của bạn
Bước 1. Giữ khuỷu tay của bạn uốn cong ở một góc vuông
Cẳng tay của bạn phải song song với bàn hoặc bề mặt đánh máy, trong khi cánh tay trên của bạn phải vuông góc với bề mặt đánh máy. Giữ khuỷu tay của bạn uốn cong ở một góc vuông để tránh căng thẳng cho cổ và vai của bạn. Điều chỉnh bề mặt đánh máy hoặc ghế của bạn, nếu cần.
Bước 2. Hạn chế cử động ngón tay của bạn
Để giảm căng thẳng cho bàn tay và ngón tay của bạn, chỉ sử dụng nhiều cử động cần thiết để nhấn phím. Ví dụ: không sử dụng ngón trỏ của bạn để nhấn phím “enter”, vì bạn sẽ phải di chuyển phím này khá xa vị trí cơ bản.
Bước 3. Đưa các ngón tay trở lại vị trí cơ bản sau khi nhấn một phím
Hầu hết các bàn phím đều có các đường kẻ hoặc dấu chấm nhô lên trên các phím “f” và “j” để giúp bạn tìm chúng bằng ngón tay. Sau khi nhập một phím, hãy trượt các ngón tay của bạn xung quanh cho đến khi bạn cảm thấy các điểm đánh dấu đó và đưa tất cả các ngón tay của bạn về vị trí bắt đầu hoặc cơ sở của chúng.
Bước 4. Thiết lập nhịp điệu
Điều quan trọng là bắt đầu chậm để bạn không mắc nhiều lỗi, điều này có thể làm gián đoạn nhịp điệu của bạn. Cố gắng thực hiện các lần gõ phím của bạn ở những khoảng thời gian bằng nhau để thiết lập nhịp điệu mạnh mẽ sẽ dẫn đến việc gõ phím nhanh hơn.
Bước 5. Tiếp tục luyện tập
Có thể mất một thời gian để phát triển trí nhớ cơ mà bạn cần để gõ thành công mà không cần nhìn vào bàn phím. Dành một giờ mỗi ngày để rèn luyện kỹ năng đánh máy của bạn cho đến khi bạn hài lòng với kết quả.