Telnet là một ứng dụng dựa trên văn bản cho phép bạn kết nối với các máy tính khác. Bằng cách chèn các lệnh thông qua Telnet, bạn có thể điều khiển máy tính từ xa như thể chúng đang ở ngay trước mặt bạn. Cả Windows và Mac đều đi kèm với Telnet được tích hợp sẵn trong hệ điều hành. Telnet có thể được sử dụng như một cách khác để kiểm tra email-điều này hữu ích để kiểm tra xem thư của bạn có thể truy cập được qua internet, kiểm tra luồng thư và khắc phục sự cố. Tuy nhiên, bạn cần lưu ý rằng Telnet không được mã hóa. Hầu hết các dịch vụ internet công cộng, chẳng hạn như Google hoặc Yahoo, yêu cầu kết nối được mã hóa - kết nối không được Telnet hỗ trợ.
Các bước
Phần 1/2: Truy cập Hộp thư đến của bạn
Bước 1. Mở cửa sổ Command Prompt
Nếu bạn đang sử dụng Windows, hãy chọn Bắt đầu> Chạy và gõ "cmd".
- Đối với Windows Vista, 7, 8 và 10: Bạn cần bật Telnet trước khi cố gắng sử dụng nó. Để làm như vậy, hãy chọn Bảng điều khiển> Chương trình và tính năng> Bật hoặc tắt các tính năng của Windows. Kiểm tra "Telnet Client", sau đó cho phép nó cấu hình. Telnet bây giờ sẽ được kích hoạt.
- Đối với Mac: Mở cửa sổ Finder của bạn. Lựa chọn Ứng dụng> Tiện ích> Thiết bị đầu cuối.
- Đối với Linux: Nhấn Ctrl + Alt + T. Ngoài ra, bạn có thể mở cửa sổ Ứng dụng của mình và chọn Phụ kiện> Thiết bị đầu cuối.
Bước 2. Truy cập Telnet
Nhập “telnet emailprovider.com 110” vào cửa sổ lệnh. "Emailprovider" của bạn là tên của máy chủ email cá nhân của bạn, tên này thường xuất hiện sau dấu @ trong địa chỉ email của bạn.
Ví dụ: nếu địa chỉ email của bạn là "[email protected]", bạn sẽ nhập "telnet mail.comcast.net 110" tại đây
Bước 3. Chỉ định tên người dùng của bạn
Nhập "tên người dùng USER" trong cửa sổ lệnh. "Tên người dùng" của bạn là những gì đứng trước @ trong địa chỉ email của bạn.
- Ví dụ: nếu địa chỉ email của bạn là "[email protected]", bạn sẽ nhập "USER hagrid" tại đây.
- Bạn có thể thấy hoặc không thấy những gì bạn nhập ở bước này.
Bước 4. Nhập mật khẩu của bạn
Nhập "PASS [mật khẩu của bạn]". Đây là mật khẩu bạn sử dụng để truy cập email của mình.
- Ví dụ: nếu mật khẩu của bạn là "norbert731", bạn sẽ nhập "PASS norbert731" tại đây.
- Một lần nữa, bạn có thể thấy hoặc không thấy những gì bạn nhập ở bước này.
Phần 2 của 2: Xem và xóa tin nhắn
Bước 1. Xem danh sách các tin nhắn của bạn
Nhập "danh sách". Bạn sẽ thấy danh sách các mục được đánh số được biểu thị bằng các số dài hơn. Các nhãn này trông giống như "1 607" và "2 1323403". Số đầu tiên là vị trí của thư trong hộp thư đến của bạn. Số thứ hai đại diện cho kích thước chính xác của thông báo trong octet.
Một octet bằng tám bit
Bước 2. Xem từng tin nhắn từ danh sách này
Ví dụ: nếu bạn muốn xem thông báo có nhãn "2 1323403", hãy nhập "retr 2". Bạn có thể thay thế "2" bằng bất kỳ số nào khác để xem các tin nhắn khác.
Bước 3. Xóa tin nhắn bạn không muốn nữa
Ví dụ, nếu bạn muốn xóa tin nhắn "1 607", hãy nhập "xóa 1".
Nhập "Danh sách" một lần nữa và bạn sẽ thấy rằng thông báo hiện đã biến mất
Bước 4. Ngắt kết nối khi bạn hoàn tất
Nhập "thoát" để ngắt kết nối khỏi máy chủ email của bạn. Nhấn Alt + F4 để đóng ứng dụng.
- Đối với Mac: Nhập "thoát" rồi nhấn ⌘ Cmd + Q
- Đối với Linux: Nhập "thoát" rồi nhấn Ctrl + C