Cách sử dụng iMessage (với Hình ảnh)

Mục lục:

Cách sử dụng iMessage (với Hình ảnh)
Cách sử dụng iMessage (với Hình ảnh)

Video: Cách sử dụng iMessage (với Hình ảnh)

Video: Cách sử dụng iMessage (với Hình ảnh)
Video: Những Việc bạn nên làm sau khi cài xong Win 10 | Tips for 2021 2024, Có thể
Anonim

iMessages là tin nhắn được gửi qua Internet giữa các thiết bị iOS. Với iMessage, iPhone, Mac, iPad và iPod Touch có thể nhận tin nhắn khi chúng được kết nối với mạng Wi-Fi (Internet không dây) hoặc 3G / 4G. IDevice của bạn sẽ tự động gửi iMessage khi bạn nhắn tin cho người dùng khác sử dụng iMessage.

Các bước

Phần 1/5: Tìm hiểu kiến thức cơ bản

Sử dụng iMessage Bước 1
Sử dụng iMessage Bước 1

Bước 1. Gửi iMessages bằng ứng dụng Tin nhắn

Tin nhắn iMessage được gửi qua ứng dụng Tin nhắn, giống như tin nhắn SMS của bạn. iMessage và SMS cho cùng một người sẽ được thu thập vào một cuộc trò chuyện.

Sử dụng iMessage Bước 2
Sử dụng iMessage Bước 2

Bước 2. Nhắn tin cho những người dùng Apple khác mà không cần sử dụng gói SMS của nhà cung cấp dịch vụ của bạn

iMessage cho phép bạn gửi tin nhắn cho những người dùng Apple khác. iMessages sẽ không được tính vào giới hạn văn bản của bạn. Thông điệp thích hợp được gửi tự động. Không cần phải chuyển đổi khi nhắn tin cho những người khác nhau.

Tin nhắn được gửi đến những người dùng iMessage khác sẽ có màu xanh lam. Tin nhắn SMS sẽ có màu xanh lục

Sử dụng iMessage Bước 3
Sử dụng iMessage Bước 3

Bước 3. Kích hoạt iMessage trên tất cả các thiết bị Apple của bạn

iMessages được gửi đến tất cả các thiết bị Apple được kết nối của bạn miễn là chúng có internet. iMessage không khả dụng trên thiết bị Android hoặc máy tính Windows.

Sử dụng iMessage Bước 4
Sử dụng iMessage Bước 4

Bước 4. Kết nối với mạng không dây hoặc mạng dữ liệu di động để sử dụng iMessage

iMessage yêu cầu kết nối internet. Bạn sẽ cần kết nối với mạng Wi-Fi hoặc 3G / 4G để sử dụng. Nếu iPhone của bạn không được kết nối mạng, iMessage sẽ chuyển sang chế độ SMS. Nếu bạn không kết nối mạng không dây với iPod hoặc iPad, bạn sẽ không thể sử dụng iMessage.

iMessages không được tính vào gói nhắn tin của nhà cung cấp dịch vụ của bạn. iMessages sẽ được tính vào dữ liệu di động của bạn trừ khi bạn đang sử dụng Wi-Fi

Phần 2/5: Bật iMessage

Sử dụng iMessage Bước 5
Sử dụng iMessage Bước 5

Bước 1. Tạo ID Apple

iMessage yêu cầu ID Apple miễn phí. Bạn sẽ đăng nhập vào từng thiết bị bằng ID này. iMessages sẽ được đồng bộ hóa trên tất cả các thiết bị của bạn.

Bạn có thể tạo ID Apple miễn phí tại appleid.apple.com/account. Bạn sẽ cần nhập một địa chỉ email hợp lệ để xác minh tài khoản

Sử dụng iMessage Bước 6
Sử dụng iMessage Bước 6

Bước 2. Đăng nhập vào thiết bị iOS bằng ID Apple của bạn

Sau khi có ID Apple, bạn có thể sử dụng nó để đăng nhập vào iPhone, iPad hoặc iPod Touch của mình. Bạn có thể sử dụng ID của mình để đăng nhập vào nhiều thiết bị.

  • Mở ứng dụng Cài đặt và chọn "Tin nhắn".
  • Bật "iMessage" và nhấn vào "Sử dụng Apple ID của bạn cho iMessage" (chỉ iPhone).
  • Nhập ID Apple và mật khẩu của bạn. iMessage có thể mất một chút thời gian để kích hoạt.
Sử dụng iMessage Bước 7
Sử dụng iMessage Bước 7

Bước 3. Kích hoạt iMessage trên máy tính OS X của bạn

Bạn có thể gửi và nhận iMessages từ máy tính OS X chạy Mountain Lion trở lên.

  • Mở ứng dụng Tin nhắn. Bạn có thể tìm thấy điều này trong Dock hoặc trong thư mục Ứng dụng của bạn.
  • Nhấp vào menu "Tin nhắn" và chọn "Tùy chọn".
  • Đảm bảo rằng ID Apple của bạn đã được chọn. Nếu bạn chưa đăng nhập bằng ID Apple của mình, hãy nhấp vào nút + và đăng nhập.
  • Chọn tùy chọn "Bật tài khoản này". Bây giờ bạn có thể gửi và nhận iMessages.

Phần 3/5: Gửi và nhận tin nhắn

Sử dụng iMessage Bước 8
Sử dụng iMessage Bước 8

Bước 1. Đặt các địa chỉ mà bạn có thể liên lạc được

Trên iPhone, iMessages có thể được gửi đến số điện thoại hoặc địa chỉ email của bạn. Nếu bạn có nhiều địa chỉ email được liên kết với tài khoản của mình, bạn có thể chọn những địa chỉ mà bạn muốn sử dụng.

  • Mở ứng dụng Cài đặt trên thiết bị của bạn và chọn "Tin nhắn".
  • Nhấn vào "Gửi và nhận", sau đó nhấn vào một địa chỉ để chuyển đổi địa chỉ đó. Bạn cũng có thể thêm một địa chỉ email khác mà bạn muốn có thể liên hệ được. Bạn chỉ có thể có một địa chỉ email Apple ID được liên kết với một thiết bị tại một thời điểm.
  • Chọn địa chỉ hoặc số điện thoại mà bạn muốn gửi tin nhắn.
Sử dụng iMessage Bước 9
Sử dụng iMessage Bước 9

Bước 2. Mở ứng dụng Tin nhắn

Giống như tin nhắn SMS, tin nhắn iMessage được gửi qua ứng dụng Tin nhắn của bạn.

Sử dụng iMessage Bước 10
Sử dụng iMessage Bước 10

Bước 3. Nhấn vào nút "Soạn" để bắt đầu cuộc trò chuyện

Bạn có thể bắt đầu một cuộc trò chuyện mới với bất kỳ ai trong danh sách liên hệ của mình. Nó sẽ chỉ là một cuộc trò chuyện iMessage nếu họ cũng đang sử dụng iMessage.

Sử dụng iMessage Bước 11
Sử dụng iMessage Bước 11

Bước 4. Kiểm tra nút "Gửi"

Bạn có thể biết tin nhắn sẽ là SMS tiêu chuẩn hay iMessage bằng cách nhìn vào màu sắc của nút Gửi. Nếu nút màu xanh lam, tin nhắn sẽ được gửi dưới dạng iMessage. Nếu nút màu xanh lá cây, nó sẽ được gửi dưới dạng SMS.

iPad và iPod chỉ có thể gửi tin nhắn cho những người dùng iMessage khác

Sử dụng iMessage Bước 12
Sử dụng iMessage Bước 12

Bước 5. Đính kèm hình ảnh và video

Bạn có thể đính kèm phương tiện vào tin nhắn của mình giống như bạn làm với văn bản. iMessage cho phép bạn gửi chúng mà không cần sử dụng gói MMS của nhà cung cấp dịch vụ của bạn.

  • Nhấn vào nút Máy ảnh ở góc dưới bên trái của cuộc trò chuyện của bạn.
  • Nhấn vào tùy chọn Thư viện ảnh để xem tất cả ảnh và video trên thiết bị của bạn.
  • Nhấn vào ảnh hoặc video để thêm vào tin nhắn của bạn.
  • Gửi tin nhắn. Nếu bạn đang gửi tin nhắn qua mạng dữ liệu di động, tin nhắn đó sẽ được tính vào gói của bạn.

Phần 4/5: Khai thác thêm sức mạnh của iMessage

Sử dụng iMessage Bước 13
Sử dụng iMessage Bước 13

Bước 1. Gửi tin nhắn thoại bằng iMessage

Bạn có thể gửi bản ghi nhớ thoại tới các số liên lạc iMessage của mình. Điều này yêu cầu iOS 8 trở lên.

  • Mở một cuộc trò chuyện trong Tin nhắn.
  • Nhấn và giữ nút micrô ở góc dưới bên phải.
  • Tiếp tục giữ ngón tay của bạn và nói tin nhắn bạn muốn ghi âm.
  • Vuốt lên để gửi tin nhắn đã ghi.
Sử dụng iMessage Bước 14
Sử dụng iMessage Bước 14

Bước 2. Gửi thông tin vị trí bản đồ

Bạn có thể chia sẻ vị trí từ Apple Maps với bất kỳ địa chỉ liên hệ iMessage nào của mình.

  • Mở ứng dụng Bản đồ và tìm vị trí bạn muốn chia sẻ.
  • Nhấn vào nút Chia sẻ ở góc trên bên phải.
  • Chọn "Tin nhắn" từ danh sách các tùy chọn. Nhấn vào "Gửi" để gửi vị trí. Khi người nhận của bạn chạm vào bản đồ trong cuộc trò chuyện của họ, nó sẽ khởi chạy ứng dụng Bản đồ.
Sử dụng iMessage Bước 15
Sử dụng iMessage Bước 15

Bước 3. Tắt xem trước iMessage trên màn hình khóa của thiết bị

Theo mặc định, các bản xem trước tin nhắn sẽ xuất hiện trên màn hình khóa của thiết bị của bạn. Nếu bạn muốn quyền riêng tư hơn, bạn có thể tắt những điều này.

  • Mở ứng dụng Cài đặt và chọn "Thông báo".
  • Nhấn vào tùy chọn "Tin nhắn" và sau đó cuộn xuống "Hiển thị bản xem trước". Tắt tính năng này.
Sử dụng iMessage Bước 16
Sử dụng iMessage Bước 16

Bước 4. Đặt iMessages cũ để xóa tự động

Tin nhắn cũ có thể chiếm nhiều dung lượng thiết bị của bạn, đặc biệt là những tin nhắn có tệp đính kèm video và hình ảnh. Theo mặc định, thiết bị của bạn sẽ lưu trữ toàn bộ lịch sử tin nhắn của bạn. Bạn có thể đặt thiết bị iOS của mình tự động xóa tin nhắn cũ nếu bạn đang chạy iOS 8 trở lên.

  • Mở ứng dụng Cài đặt và chọn "Tin nhắn".
  • Nhấn vào tùy chọn "Giữ tin nhắn" và chọn "30 ngày" hoặc "1 năm". Bạn sẽ được yêu cầu xem bạn có muốn xóa bất kỳ tin nhắn nào trên thiết bị của mình cũ hơn giới hạn thời gian bạn đã đặt hay không.
Sử dụng iMessage Bước 17
Sử dụng iMessage Bước 17

Bước 5. Rời khỏi các cuộc trò chuyện nhóm nếu bạn không muốn được thông báo

Bạn có thể để lại tin nhắn nhóm nếu bạn không muốn nhận thông báo nữa. Điều này chỉ hoạt động nếu tất cả những người tham gia đang sử dụng iMessage và iOS 8 trở lên.

  • Mở cuộc trò chuyện mà bạn muốn rời khỏi.
  • Nhấn vào tùy chọn "Chi tiết" ở góc trên bên phải.
  • Cuộn xuống và nhấn vào "Rời khỏi cuộc trò chuyện này". Nếu tùy chọn chuyển sang màu xám, thì có ít nhất một người tham gia không sử dụng iMessage trên thiết bị iOS 8 trở lên.
Sử dụng iMessage Bước 18
Sử dụng iMessage Bước 18

Bước 6. Chuyển đổi "Biên nhận đã đọc" để hiển thị hoặc ẩn xem bạn đã đọc tin nhắn hay chưa

Mọi liên hệ iMessage sẽ có thể biết bạn đã đọc tin nhắn mới nhất của họ hay chưa. Bạn có thể tắt tính năng này nếu bạn không chia sẻ thông tin này.

  • Mở ứng dụng Cài đặt và chọn "Tin nhắn".
  • Bật hoặc tắt "Gửi biên nhận đã đọc" tùy thuộc vào sở thích của bạn.

Phần 5/5: Khắc phục sự cố

Sử dụng iMessage Bước 19
Sử dụng iMessage Bước 19

Bước 1. Kiểm tra kết nối của bạn

iMessage yêu cầu kết nối internet. Nếu bạn không thể tải bất kỳ trang web nào thì có nghĩa là kết nối mạng của bạn đã bị lỗi và iMessage không phải do lỗi. Thử ngắt kết nối và sau đó kết nối lại với mạng không dây. Bạn cũng có thể thử khởi động lại thiết bị của mình.

Bạn có thể kiểm tra trạng thái của dịch vụ iMessage tại apple.com/support/systemstatus/

Sử dụng iMessage Bước 20
Sử dụng iMessage Bước 20

Bước 2. Kiểm tra cài đặt iMessage của bạn nếu bạn không thể gửi tin nhắn văn bản thông thường

Đôi khi một số cài đặt iMessage có thể gây ra sự cố với dịch vụ.

  • Mở ứng dụng Cài đặt trên thiết bị iOS của bạn và chọn "Tin nhắn".
  • Đảm bảo rằng "Gửi dưới dạng SMS" được bật. Điều này sẽ đảm bảo rằng các tin nhắn sẽ được gửi dưới dạng văn bản SMS nếu iMessage không khả dụng.
  • Nhấn vào tùy chọn "Chuyển tiếp tin nhắn văn bản" và tắt tất cả chuyển tiếp. Chuyển tiếp cho phép bạn gửi và nhận SMS trên tất cả các thiết bị iCloud của mình, nhưng đã được biết là nguyên nhân gây ra sự cố.
Sử dụng iMessage Bước 21
Sử dụng iMessage Bước 21

Bước 3. Kiểm tra cài đặt ngày và giờ của bạn

iMessage có thể không thể kích hoạt và kết nối với máy chủ iMessage với ngày và giờ không chính xác.

  • Mở ứng dụng Cài đặt và nhấn vào "Chung".
  • Chọn "Ngày & Giờ" và sau đó kiểm tra xem cài đặt vị trí của bạn có chính xác không.
Sử dụng iMessage Bước 22
Sử dụng iMessage Bước 22

Bước 4. Khởi động lại thiết bị của bạn nếu không gửi hoặc nhận được tin nhắn

Đôi khi khởi động lại nhanh chóng sẽ khắc phục được sự cố iMessage của bạn. Nhấn và giữ nút Sleep / Wake trên thiết bị iOS của bạn. Sử dụng thanh trượt Nguồn để tắt thiết bị. Nhấn và giữ nút Sleep / Wake để bật lại thiết bị.

Sử dụng iMessage Bước 23
Sử dụng iMessage Bước 23

Bước 5. Thực hiện khôi phục hệ thống nếu iMessage tiếp tục không hoạt động

Đôi khi khôi phục hệ thống là cách duy nhất để khắc phục sự cố với thiết bị iOS của bạn. Bạn có thể tạo một bản sao lưu bằng iTunes và sau đó tải nó sau khi khôi phục để bảo vệ dữ liệu của bạn.

  • Kết nối thiết bị iOS của bạn với máy tính và mở iTunes. Chọn thiết bị iOS của bạn từ hàng nút trên cùng.
  • Nhấp vào nút Back Up Now. Thao tác này sẽ tạo bản sao lưu thiết bị iOS của bạn trên máy tính.
  • Nhấp vào nút Khôi phục iPhone / iPad / iPod….
  • Chờ thiết bị của bạn khôi phục và đặt lại. Chọn bản sao lưu bạn vừa tạo khi thiết lập thiết bị. Bấm vào đây để được hướng dẫn chi tiết hơn.
Sử dụng iMessage Bước 24
Sử dụng iMessage Bước 24

Bước 6. Tắt iMessage nếu bạn đang chuyển sang điện thoại không phải của Apple

Tắt iMessage trước khi chuyển đổi điện thoại hoặc bạn có thể không nhận được tin nhắn văn bản từ danh bạ iMessage cũ của mình.

  • Nếu bạn vẫn giữ iPhone của mình, hãy mở ứng dụng Cài đặt và chọn "Tin nhắn". TẮT "iMessage". Có thể mất một lúc để máy chủ iMessage xử lý thay đổi.
  • Nếu bạn không có iPhone nữa, hãy truy cập selfsolve.apple.com/deregister-imessage và nhập số điện thoại của bạn. Bạn sẽ nhận được một tin nhắn SMS trên điện thoại mới của mình có mã. Nhập mã vào trường thứ hai trên trang web để tắt iMessage.

Đề xuất: