Bạn có thể hiển thị nội dung của bộ đệm ẩn Hệ thống tên miền ("DNS") của mình bằng cách sử dụng ứng dụng Command Prompt trên PC hoặc ứng dụng Terminal trên máy Mac. Sau đó, nó có thể được xóa thông qua một loạt lệnh hoặc bằng cách đặt lại Chế độ trên máy bay trên thiết bị di động. Bộ nhớ đệm DNS chịu trách nhiệm lập danh mục các trang web bạn truy cập, nhưng lỗi DNS có thể khiến bạn không thể xem các trang web này. Hiển thị và xóa bộ nhớ cache sẽ giúp khắc phục những lỗi này.
Các bước
Phương pháp 1/3: Xóa DNS Cache trên điện thoại hoặc máy tính bảng
Bước 1. Đóng tất cả các ứng dụng để chuẩn bị xóa bộ nhớ cache DNS của bạn
Bạn thực sự không thể xem bộ nhớ cache DNS trên thiết bị di động, nhưng bạn có thể xóa bộ nhớ cache và do đó khắc phục mọi lỗi DNS hoặc "hết thời gian" mà bạn gặp phải.
Đảm bảo rằng các trình duyệt của bạn nói riêng đã bị đóng
Bước 2. Mở menu "Cài đặt"
Cuộn cho đến khi bạn tìm thấy menu "Wi-Fi".
Đối với Android, hãy tìm menu "Mạng và không dây" trong "Cài đặt"
Bước 3. Chọn tab "Wi-Fi", sau đó vuốt công tắc "Wi-Fi" sang bên trái
Chờ cho đến khi chỉ báo dữ liệu của bạn xuất hiện ở góc trên bên trái của điện thoại.
Nếu bạn có Android, hãy nhấn vào công tắc "Wi-Fi" để tắt wifi
Bước 4. Bật lại công tắc Wi-Fi của điện thoại
Chờ cho đến khi biểu tượng wifi xuất hiện, sau đó quay lại menu "Cài đặt".
Bước 5. Bật "Chế độ trên máy bay", sau đó tắt lại
Tìm "Chế độ trên máy bay" ở đầu menu Cài đặt của bạn trên iPhone. Hãy nhớ đợi một lát (để chỉ báo wifi ở góc trên bên trái biến mất) trước khi tắt lại Chế độ trên máy bay. Thao tác này sẽ đặt lại cài đặt mạng của bạn, do đó cho phép xóa bộ nhớ cache DNS.
Đối với Android, hãy chọn "Thêm" trong menu Cài đặt để truy cập chuyển đổi cài đặt Chế độ trên máy bay
Bước 6. Giữ nút "màn hình khóa" xuống, sau đó vuốt nút "Trượt để Tắt nguồn" sang bên phải
Thao tác này sẽ tắt điện thoại và xóa bộ nhớ cache DNS của bạn. Để điện thoại của bạn tắt ít nhất 15 giây.
Đối với Android, bạn cần giữ nút "Nguồn", sau đó nhấn vào "Tắt nguồn" trong menu kết quả
Bước 7. Nhấn giữ nút "màn hình khóa" cho đến khi màn hình sáng lên
Thao tác này sẽ bật lại điện thoại của bạn.
Bước 8. Xác nhận rằng tính năng xóa bộ nhớ cache DNS của bạn đã hoạt động
Sử dụng trình duyệt trên điện thoại của bạn để truy cập bất kỳ trang web nào bạn gặp lỗi DNS. Bây giờ bạn có thể truy cập trang web!
Việc tải các trang web được sử dụng thường xuyên của bạn lần đầu tiên sau khi xóa DNS sẽ mất nhiều thời gian hơn bình thường, vì bộ nhớ cache DNS của bạn đang được cập nhật
Phương pháp 2/3: Xem DNS Cache trên PC
Bước 1. Mở menu Bắt đầu và nhấp vào "Tất cả ứng dụng"
Đối với các hệ điều hành cũ hơn, hãy thay thế việc nhấp vào "Tất cả ứng dụng" bằng cách nhấp vào "Tất cả chương trình" và sau đó chọn "Phụ kiện"
Bước 2. Nhấp vào "Hệ thống Windows"
Bước 3. Nhấp chuột phải vào ứng dụng "Command Prompt" và chọn "Run as Administrator"
Thao tác này sẽ mở "Command Prompt" với toàn quyền truy cập, cho phép bạn nhập các lệnh hệ thống.
Bước 4. Gõ "ipconfig / displaydns" không có dấu ngoặc kép
Kiểm tra kỹ cách nhập của bạn, sau đó nhấn ↵ Enter để xem bộ nhớ đệm.
Bước 5. Xem qua bộ đệm DNS bằng cách cuộn qua giao diện "Command Prompt"
Bạn có thể sử dụng kết quả tìm kiếm của mình để xem địa chỉ IP của các trang web thường xuyên truy cập hoặc bạn có thể xóa bộ nhớ cache DNS của mình.
Bộ nhớ cache DNS cũng lưu trữ lịch sử duyệt web của bạn - ngay cả khi bạn xóa nó khỏi trình duyệt của mình
Bước 6. Xóa bộ nhớ cache của bạn bằng cách gõ vào "ipconfig / flushdns"
Không bao gồm dấu ngoặc kép. Nếu bạn gặp lỗi DNS trong trình duyệt của mình, xóa bộ nhớ cache sẽ khắc phục được sự cố này. Tính năng xả cũng có thể giúp máy tính của bạn chạy nhanh hơn bằng cách cập nhật dữ liệu trang web của bạn.
Bước 7. Xác nhận rằng tính năng xóa bộ nhớ cache DNS của bạn đã hoạt động
Mở trình duyệt và truy cập trang web mà trước đây bạn đã gặp lỗi DNS. Bây giờ bạn sẽ có thể truy cập trang web!
Việc tải các trang web sau khi xóa DNS thường sẽ mất nhiều thời gian hơn bình thường
Phương pháp 3/3: Xem DNS Cache trên máy Mac
Bước 1. Mở "Spotlight"
Biểu tượng của Spotlight là một kính lúp nằm ở góc trên cùng bên phải của màn hình.
Bước 2. Tìm kiếm "thiết bị đầu cuối" và mở ứng dụng Thiết bị đầu cuối
Terminal cho phép bạn truy cập thông tin hệ thống - chẳng hạn như bộ nhớ cache DNS của bạn - thông qua các lệnh đã nhập.
Bước 3. Gõ "sudo exploreutil udnscachestats" vào Terminal
Không bao gồm dấu ngoặc kép. Nhấn ⏎ Quay lại khi bạn hoàn tất.
- Phần "sudo" của lệnh thiết lập phần còn lại của lệnh cho "quyền root", cho phép bạn xem thông tin hệ thống nhạy cảm.
- Phần "exploreutil" của lệnh yêu cầu thông tin DNS từ hệ thống của bạn.
- Phần "udnscachestats" của lệnh hiển thị một trong hai phần của bộ nhớ cache DNS của bạn.
Bước 4. Nhập mật khẩu Quản trị viên của bạn vào Terminal
Đây phải là mật khẩu bạn sử dụng để đăng nhập. Nhấn ⏎ Quay lại khi bạn nhập xong. Thiết bị đầu cuối sẽ hiển thị bộ nhớ cache Unicast DNS của bạn.
- Bộ nhớ cache Unicast DNS (UDNS) chuyển địa chỉ trang web (chẳng hạn như Facebook) thành địa chỉ IP để máy tính của bạn sử dụng trong các lần tìm kiếm sau này.
- Với Unicast, địa chỉ của bạn gửi một yêu cầu địa chỉ IP đến một máy chủ trên mỗi trang web, bất kể số lượng máy chủ tồn tại. Nếu máy chủ đó không phản hồi, bạn sẽ gặp phải lỗi DNS.
Bước 5. Xem qua bộ nhớ cache Unicast DNS bằng cách cuộn qua Terminal
Bạn có thể sử dụng kết quả tìm kiếm của mình để xem địa chỉ IP của các trang web thường xuyên truy cập. Nếu bạn gặp lỗi DNS, bộ đệm UDNS là vị trí có khả năng xảy ra sự cố nhất.
Bạn cũng có thể sử dụng bộ đệm UDNS để kiểm tra lịch sử trang web gần đây của mình. Bạn cũng sẽ cần kiểm tra bộ nhớ cache của Multicast DNS để có báo cáo hoàn chỉnh
Bước 6. Đóng và mở lại Terminal
Điều này sẽ giúp bạn tránh lỗi lệnh khi kiểm tra phần tiếp theo của bộ đệm DNS.
Bước 7. Gõ "sudo exploreutil mdnscachestats" vào Terminal
Không bao gồm dấu ngoặc kép. Nhấn ⏎ Quay lại khi bạn hoàn tất.
- Phần "sudo" của lệnh thiết lập phần còn lại của lệnh cho "quyền root", cho phép bạn xem thông tin hệ thống nhạy cảm.
- Phần "exploreutil" của lệnh yêu cầu thông tin DNS từ hệ thống của bạn.
- Phần "mdnscachestats" của lệnh hiển thị bộ đệm DNS Multicast của bạn.
Bước 8. Nhập mật khẩu Quản trị viên của bạn vào Terminal
Đây phải là mật khẩu bạn sử dụng để đăng nhập. Nhấn ⏎ Quay lại khi bạn nhập xong. Thiết bị đầu cuối sẽ hiển thị bộ nhớ cache Multicast DNS của bạn.
- Bộ đệm Multicast DNS (MDNS) cũng dịch các địa chỉ trang web (chẳng hạn như Facebook) thành địa chỉ IP để máy tính của bạn sử dụng trong các lần tìm kiếm sau này.
- Với Multicast, địa chỉ của bạn gửi nhiều yêu cầu địa chỉ IP đến nhiều máy chủ trên mỗi trang web. Nếu một máy chủ không phản hồi, bạn vẫn có nhiều kết nối đến các máy chủ khác, có nghĩa là bạn ít gặp phải lỗi DNS trên mạng Multicast hơn nhiều so với mạng Unicast.
Bước 9. Xem qua bộ nhớ cache Multicast DNS bằng cách cuộn
Bạn có thể sử dụng kết quả tìm kiếm của mình để xem địa chỉ IP của các trang web thường xuyên truy cập.
Bạn cũng có thể sử dụng bộ đệm MDNS để kiểm tra lịch sử trang web gần đây của mình. Kiểm tra bộ đệm MDNS kết hợp với bộ đệm UDNS sẽ cung cấp cho bạn một báo cáo lịch sử đầy đủ
Bước 10. Xóa (các) bộ nhớ cache DNS của bạn
Gõ "sudo dscacheutil -flushcache; sudo killall -HUP mDNSResponder; say cache flush" vào Terminal. Nhấn ⏎ Quay lại để hoàn tất quá trình xả nước. Thao tác này sẽ đặt lại dữ liệu trang web đã lưu của bạn và xóa mọi lỗi DNS mà bạn có thể gặp phải. Lệnh này phù hợp với phiên bản mới nhất của OS X (10.11).
- Lệnh này xóa cả hai phần bộ nhớ cache (UDNS và MDNS). Việc xả cả hai phần sẽ giải quyết mọi lỗi hiện tại và ngăn các lỗi trong tương lai xảy ra, vì vậy bạn nên xả cả hai phần để có tính nhất quán. Xóa bộ nhớ cache sẽ không gây hại cho máy tính của bạn.
- Các lệnh Terminal để xóa bộ nhớ cache DNS khác nhau giữa các phiên bản OS X. Tìm hiểu phiên bản bạn đang chạy bằng cách vào menu Apple và chọn "About This Mac".
- Đối với OS X 10.10.4 trở lên, hãy nhập "sudo dscacheutil -flushcache; sudo killall -HUP mDNSResponder; say cache flush".
- Đối với OS X 10.10 đến 10.10.3, người dùng nên nhập "sudo Discoveryutil mdnsflushcache; sudo Discoveryutil udnsflushcaches; say flush".
- Đối với OS X 10.7 đến 10.9, gõ "sudo killall -HUP mDNSResponder".
- Đối với OS X 10.5 đến 10.6, hãy nhập "sudo dscacheutil -flushcache"
- Đối với OS X 10.3 đến 10.4, gõ "lookupd -flushcache".
Bước 11. Xác nhận rằng tính năng xóa bộ nhớ cache DNS của bạn đã hoạt động
Sử dụng trình duyệt bạn chọn để truy cập trang web mà bạn gặp lỗi DNS. Bây giờ bạn có thể truy cập trang web!
Việc tải các trang web được sử dụng thường xuyên của bạn lần đầu tiên sau khi xóa DNS sẽ mất nhiều thời gian hơn bình thường, vì bộ nhớ cache DNS của bạn đang được cập nhật
Lời khuyên
Bật và tắt Chế độ trên máy bay rồi khởi động lại bất kỳ máy tính bảng hoặc điện thoại di động nào sẽ luôn xóa bộ nhớ cache DNS
Cảnh báo
- Bạn phải luôn sao lưu máy tính của mình và kiểm tra lại tất cả các lệnh của mình để biết độ chính xác trước khi nhập chúng vào Command Prompt hoặc Terminal.
- Hãy cảnh giác khi xem hoặc đặt lại bộ đệm DNS trên máy tính cơ quan hoặc máy tính dùng chung. Luôn luôn đảm bảo yêu cầu sự cho phép trước.