Hàm là một khối mã chạy khi nó được gọi. Thay vì nhập cùng một khối mã mỗi khi nó lặp lại, bạn có thể định nghĩa nó thành một hàm và sau đó gọi nó khi cần sử dụng. Các hàm cũng cho phép bạn nhập các đối số hoặc tham số làm đầu vào. Sau đó, chúng sẽ trả về dữ liệu dựa trên các đối số và tạo ra một đầu ra độc lập. WikiHow này hướng dẫn bạn cách xác định một hàm trong ngôn ngữ lập trình Python.
Các bước
Bước 1. Cài đặt Python
Để viết một hàm trong python, bạn cần phải Install-Python. Sử dụng các bước sau để tải xuống và cài đặt Python:
- Truy cập https://www.python.org/downloads/ trong trình duyệt web.
- Nhấp chuột Tải xuống Python [số phiên bản] ở trên cùng.
- Bấm đúp vào tệp Python.exe trong thư mục Tải xuống của bạn.
- Nhấp chuột Cài đặt ngay.
- Nhấp chuột đúng
- Nhấp chuột Gần.
Bước 2. Mở trình chỉnh sửa mã
Trình chỉnh sửa mã cơ bản đi kèm với python được gọi là IDLE. Ngoài ra, bạn có thể sử dụng môi trường phát triển tích hợp của bên thứ ba (IDE), như Atom, Sublime Text 3 và Online Python Compiler.
Bước 3. Mở một tệp mới hoặc mở tệp mà bạn muốn xác định một hàm
Trong IDLE, bạn có thể mở một tệp mới hoặc tạo một tệp mới bằng cách nhấp vào Tập tin ở trên cùng Nhấp vào Mở ra để mở một tệp hiện có hoặc nhấp vào Tập tin mới để bắt đầu một chương trình mới.
Bước 4. Gõ def để xác định một hàm
Từ khóa "def" được sử dụng để định nghĩa một hàm trong Python.
Bước 5. Thêm tên hàm theo sau bởi dấu ngoặc đơn và dấu hai chấm
Đặt một khoảng trắng sau "def", sau đó viết tên hàm của bạn, theo sau là dấu ngoặc đơn và dấu hai chấm. Ví dụ sau đây cho thấy cách xác định một hàm được gọi là "say_hello":
def say_hello ():
Bước 6. Thụt lề dòng tiếp theo và thêm mã của bạn
Tất cả các dòng bên trong hàm phải được thụt lề. Ví dụ sau đây cho thấy cách xác định một hàm có nội dung "Xin chào".
def say_hello (): print ("Xin chào")
Bước 7. Nhập tên của một tham số hoặc đối số trong dấu ngoặc đơn sau tên hàm
Điều này cho phép hàm nhận các đầu vào dữ liệu khác nhau và xử lý các đầu ra khác nhau. Bạn có thể thêm nhiều đối số và tham số bằng cách phân tách chúng bằng dấu phẩy. Trong ví dụ sau có một hàm với một tham số được gọi là "name":
def say_hello (name): print ("Xin chào")
Bước 8. Sử dụng tên đối số để xử lý đối số trong mã
Đặt tên của đối số hoặc tham số trong mã khi bạn cần gọi đối số hoặc tham số. Trong ví dụ sau, một hàm được định nghĩa có nội dung "Xin chào" và sau đó đề cập đến tên của người dùng:
def say_hello (tên): print ("Xin chào" + tên)
Bước 9. Gọi hàm
Để sử dụng một hàm, nó phải được gọi bằng cách gõ tên của nó, theo sau là dấu ngoặc đơn. Trong ví dụ sau, một hàm được định nghĩa và sau đó được gọi.
def say_hello (tên): print ("Xin chào" + tên) say_hello ()
Bước 10. Thêm đối số hoặc tham số từ khóa
Nếu bạn đã cố gắng biên dịch mã ở bước trước, có thể bạn đã nhận được thông báo lỗi. Đó là bởi vì khi hàm được gọi, nó bị thiếu đối số bắt buộc. Để thêm đối số hoặc tham số khi gọi một hàm, chỉ cần nhập nó vào dấu ngoặc đơn sau khi bạn gọi hàm. Trong ví dụ sau, một tên được thêm vào làm đối số. Khi mã được biên dịch, nó sẽ nói "Xin chào" và sau đó đề cập đến một người bằng tên:
def say_hello (tên): print ("Xin chào" + tên) say_hello ("trình đọc wikiHow")