VBScript là một ngôn ngữ lập trình gốc Windows chủ yếu được sử dụng để tạo các ứng dụng máy chủ web. VBScript được nhúng trong một tệp HTML và khá đơn giản. Lưu ý rằng VBScript khác với Visual Basic, được sử dụng để lập trình trên máy tính để bàn.
Các bước
Phần 1/5: Thiết lập môi trường phát triển của bạn
Bước 1. Nhận một trình soạn thảo mã tốt
Bạn có thể sử dụng Notepad, nhưng một trình soạn thảo mạnh mẽ hơn sẽ giúp bạn xem cú pháp mã VBScript của bạn dễ dàng hơn.
Bước 2. Cài đặt Internet Explorer
Internet Explorer là trình duyệt duy nhất hỗ trợ VBScript, vì nó là sản phẩm độc quyền của Microsoft. Bạn sẽ cần cài đặt Internet Explorer để xem VBScript của bạn đang hoạt động.
Vì Internet Explorer chỉ được hỗ trợ trên Windows, bạn sẽ có kết quả tốt nhất nếu bạn lập trình trên máy tính Windows
Bước 3. Tìm hiểu một số thực hành VBScript cơ bản
Có một số điều cơ bản quan trọng mà sẽ rất hữu ích nếu bạn biết trước khi đi sâu vào viết mã.
- Sử dụng '(dấu nháy đơn) để chỉ định một nhận xét. Bất kỳ dòng nào bắt đầu bằng dấu nháy đơn được chỉ định làm chú thích và không được xử lý bởi tập lệnh. Sử dụng nhận xét thường xuyên để giúp các nhà phát triển khác và chính bạn, tìm ra mã đang làm gì.
- Sử dụng _ (gạch dưới) để kéo dài cuối dòng. Phần cuối của một dòng mã thường được chỉ định bằng cách đơn giản là chuyển sang dòng tiếp theo, nhưng nếu dòng trở nên rất dài và cần phải chuyển sang dòng tiếp theo, hãy đặt dấu _ ở cuối dòng chưa hoàn thành để cho biết dòng tiếp tục trên dòng tiếp theo.
Phần 2/5: Tạo Trang Cơ sở
Bước 1. Tạo một trang HTML
VBScript tồn tại trong các trang web HTML. Để xem VBScript của bạn hoạt động, bạn sẽ cần tạo một tệp HTML mà bạn có thể mở trong Internet Explorer.
- Nếu bạn có phiên bản IE 11 trở lên, bạn cần bật giả lập cho IE10 vì IE11 không hỗ trợ VBscript theo mặc định. Nếu vậy, hãy thêm thẻ này vào đầu mã vbscript của bạn:
-
Mở trình chỉnh sửa mã của bạn và nhập thông tin sau:
Kiểm tra VBScript
Bước 2. Thêm các thẻ VBScript
Khi tạo một trang web bằng VBScript, bạn cần cho trình duyệt biết rằng tập lệnh sắp xuất hiện. Chèn thẻ vào nguồn HTML của bạn:
Kiểm tra VBScript
Bước 3. Sử dụng VBScript trên máy chủ ASP
Nếu bạn đang viết VBScript cho một máy chủ ASP, bạn có thể cho biết rằng tập lệnh đang bắt đầu bằng cách sử dụng một thẻ đặc biệt:
Kiểm tra VBScript <% %>
Phần 3/5: Tạo "Hello World!" Chương trình
Bước 1. Chèn lệnh Write
Lệnh này là những gì hiển thị nội dung cho người dùng. Khi sử dụng lệnh ghi, văn bản được chỉ định sẽ được hiển thị trong trình duyệt.
Kiểm tra VBScript
Bước 2. Thêm văn bản mà bạn muốn được hiển thị
Trong ngoặc đơn, hãy thêm văn bản mà bạn muốn hiển thị trên màn hình. Đặt văn bản bằng dấu ngoặc kép để chỉ định nó là một chuỗi.
Kiểm tra VBScript
Bước 3. Mở tệp HTML trong trình duyệt của bạn
Lưu mã của bạn dưới dạng tệp. HTML. Mở tệp đã lưu bằng Internet Explorer. Trang sẽ hiển thị Hello World! ở dạng văn bản thuần túy.
Phần 4/5: Sử dụng các biến
Bước 1. Khai báo các biến của bạn
Các biến cho phép bạn lưu trữ dữ liệu được gọi và xử lý sau này. Bạn cần khai báo các biến bằng dim trước khi gán giá trị cho chúng. Bạn có thể khai báo nhiều biến cùng một lúc. Các biến phải bắt đầu bằng một chữ cái và có thể dài tối đa 255 ký tự. Dưới đây, chúng tôi đang tạo biến "tuổi":
Kiểm tra VBScript
Bước 2. Gán giá trị cho biến
Bây giờ biến đã được khai báo, bạn có thể gán giá trị cho nó. Sử dụng dấu = để đặt giá trị của biến. Bạn có thể sử dụng lệnh Write để hiển thị biến trên màn hình để đảm bảo mọi thứ đều hoạt động
Kiểm tra VBScript
Bước 3. Thao tác với các biến của bạn
Bạn có thể sử dụng các biểu thức toán học để thao tác với các biến của mình. Các biểu thức này hoạt động giống như đại số cơ bản. Tất cả các biến của bạn, bao gồm cả câu trả lời, phải được khai báo trước khi sử dụng chúng.
Kiểm tra VBScript
Bước 4. Tạo một mảng
Một mảng về cơ bản là một bảng có thể chứa nhiều hơn một giá trị. Mảng sau đó được coi là một biến duy nhất. Giống như các biến, mảng cần được khai báo trước. Bạn cũng phải chỉ ra số lượng giá trị mà mảng có thể lưu trữ (bao gồm cả 0 là số đầu tiên). Sau đó, bạn có thể gọi dữ liệu được lưu trữ trong mảng sau đó.
Kiểm tra VBScript
Bước 5. Tạo một mảng hai chiều
Bạn có thể tạo một mảng với nhiều thứ nguyên để lưu trữ nhiều dữ liệu hơn. Khi khai báo mảng, bạn sẽ cho biết số hàng và số cột có trong mảng.
Kiểm tra VBScript
Phần 5/5: Sử dụng các thủ tục
Bước 1. Hiểu sự khác biệt giữa thủ tục "con" và "hàm"
Có hai loại thủ tục trong VBScript: sub và function. Hai loại thủ tục này cho phép chương trình của bạn thực hiện các hành động.
- Các thủ tục con có thể thực hiện các hành động, nhưng không thể trả về một giá trị cho chương trình.
- Các thủ tục hàm có thể gọi các thủ tục khác cũng như trả về giá trị.
Bước 2. Thực hiện và gọi một thủ tục phụ
Bạn có thể sử dụng các thủ tục phụ để tạo các tác vụ mà chương trình của bạn có thể làm được sau này. Sử dụng các câu lệnh Sub và End Sub để kèm theo thủ tục con. Sử dụng câu lệnh Cuộc gọi để kích hoạt thủ tục phụ
Kiểm tra VBScript
Bước 3. Tạo một thủ tục hàm
Một thủ tục hàm cho phép bạn thực hiện các lệnh và trả về giá trị cho chương trình. Các thủ tục chức năng là nơi mà chức năng chương trình của bạn sẽ diễn ra. Sử dụng các câu lệnh Hàm và Kết thúc Hàm để chỉ định nội dung của hàm.
Kiểm tra VBScript